VN520


              

丹誠不泯

Phiên âm : dān chéng bù mǐn.

Hán Việt : đan thành bất mẫn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

忠誠的心不變不滅。唐.元稹《鶯鶯傳》:「以先配為醜行, 以要盟為可欺, 則當骨化形銷, 丹誠不泯, 因風委露, 猶托清塵。」


Xem tất cả...