Phiên âm : dān chéng bù mǐn.
Hán Việt : đan thành bất mẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
忠誠的心不變不滅。唐.元稹《鶯鶯傳》:「以先配為醜行, 以要盟為可欺, 則當骨化形銷, 丹誠不泯, 因風委露, 猶托清塵。」