Phiên âm : dān fáng.
Hán Việt : đan phòng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.神仙居住的地方。唐.曹唐〈小遊仙〉詩九八首之七六:「丹房玉女心慵甚, 貪看投壺不肯歸。」2.道家煉丹藥或修道的地方。唐.王勃〈遊廟山賦〉:「見丹房之晚晦, 忘紫洞之宵寒。」