Phiên âm : chuàn lián diàn zǔ.
Hán Việt : xuyến liên điện trở.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指一個接一個串接在一起成為單一路徑的電阻, 其總電阻值等於各個電阻值的總和。