Phiên âm : chuàn lián.
Hán Việt : xuyến liên.
Thuần Việt : xâu chuỗi; móc nối; thành đợt; hàng loạt.
xâu chuỗi; móc nối; thành đợt; hàng loạt
一个一个地联系;为了共同行动,进行联系
土改后他们就串联了几户农民,组织了一个互助组.
tǔgǎi hòu tāmen jìu chuànlián le jīhù nóngmín,zǔzhī le yīgè hùzhùzǔ.