VN520


              

串联

Phiên âm : chuàn lián.

Hán Việt : xuyến liên.

Thuần Việt : xâu chuỗi; móc nối; thành đợt; hàng loạt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xâu chuỗi; móc nối; thành đợt; hàng loạt
一个一个地联系;为了共同行动,进行联系
土改后他们就串联了几户农民,组织了一个互助组.
tǔgǎi hòu tāmen jìu chuànlián le jīhù nóngmín,zǔzhī le yīgè hùzhùzǔ.


Xem tất cả...