Phiên âm : chuàn cháng.
Hán Việt : xuyến tràng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為連貫或銜接主要表演所作的演出。如:「金馬獎頒獎晚會所設計的串場節目, 十分成功。」