Phiên âm : chuàn qì.
Hán Việt : xuyến,quán khí,khất .
Thuần Việt : thông đồng; ăn cánh với nhau; thoái vị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thông đồng; ăn cánh với nhau; thoái vị (phủ, tạng); thòi ra. 互通聲氣;串通.