Phiên âm : zhōng pín.
Hán Việt : trung tần.
Thuần Việt : trung tần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trung tần在超外差收音机中,把射频信号变成预定信号,以便放大,这个预定信号叫做中频tần số trung tần指300 - 3,000千赫范围内的频率