Phiên âm : zhōng fēng.
Hán Việt : trung phong.
Thuần Việt : trung phong; tiền đạo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trung phong; tiền đạo (vận động viên ở vị trí giữa trong bóng rổ, bóng đá.)篮球、足球等球类比赛的前锋之一,位置在中间