VN520


              

中锋

Phiên âm : zhōng fēng.

Hán Việt : trung phong.

Thuần Việt : trung phong; tiền đạo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trung phong; tiền đạo (vận động viên ở vị trí giữa trong bóng rổ, bóng đá.)
篮球、足球等球类比赛的前锋之一,位置在中间


Xem tất cả...