Phiên âm : zhòng biāo.
Hán Việt : trung phiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.被人用鏢擊中。如:「這部武俠片中的男主角遭小人暗算而中鏢。」2.俗稱因尋花問柳而染上性病。如:「整日遊蕩花街柳巷, 遲早會中鏢。」