VN520


              

中鏢

Phiên âm : zhòng biāo.

Hán Việt : trung phiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.被人用鏢擊中。如:「這部武俠片中的男主角遭小人暗算而中鏢。」2.俗稱因尋花問柳而染上性病。如:「整日遊蕩花街柳巷, 遲早會中鏢。」


Xem tất cả...