Phiên âm : zhòng kěn.
Hán Việt : trung khẳng.
Thuần Việt : đúng trọng tâm; trúng điểm yếu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đúng trọng tâm; trúng điểm yếu(言论)抓住要点;正中要害