Phiên âm : zhōng fèng.
Hán Việt : trung phùng.
Thuần Việt : phần giữa hai trang báo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phần giữa hai trang báo (thường đăng quảng cáo, rao vặt)报纸左右两版之间的狭长的部分,有的报纸在这里刊登广告或启事等lỗ đính các trang sách木版书每一页中间的狭长部分,折叠起来是书口衣服背部中间的竖缝