Phiên âm : zhōng yóu.
Hán Việt : trung du.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Đoạn sông ở khoảng giữa thượng du 上游 và hạ du 下游.♦Vùng đất chung quanh đoạn giữa con sông.