VN520


              

中流擊楫

Phiên âm : zhōng liú jí jí.

Hán Việt : trung lưu kích tiếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻立誓收復失土, 報效國家。參見「擊楫中流」條。宋.張榘〈安慶模.渺長江〉詞:「中流擊楫酬初志, 此去君王高枕。」宋.文及翁〈賀新郎.一勺西湖水〉詞:「簇樂紅妝搖畫舫, 問中流擊楫誰人是?」


Xem tất cả...