Phiên âm : zhōng wén.
Hán Việt : trung văn.
Thuần Việt : Trung văn; tiếng Hoa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Trung văn; tiếng Hoa中国的语言文字,特指汉族的语言文字汉语是指口讲、耳听的语言,中文还包括阅读和书写的内容.hànyǔ shì zhǐ kǒu jiǎng, ěr tīng de yǔyán, zhōngwén hái bāokuò yuèdú hé shūxiě de nèi