Phiên âm : zhōng shù zǐ.
Hán Việt : trung thứ tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
職官名。戰國時國君、太子、相國的侍從官。掌管諸侯、卿大夫的庶子的教育工作。《戰國策.韓策二》:「中庶子強謂太子曰:『不若及齊師未入, 急擊公叔。』」《史記.卷八六.刺客傳.荊軻傳》:「遂至秦, 持千金之資幣物, 厚遺秦王寵臣中庶子蒙嘉。」