Phiên âm : dōng gōng.
Hán Việt : đông cung.
Thuần Việt : đông cung; thái tử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đông cung; thái tử (thời phong kiến chỉ nơi ở của thái tử)封建时代太子住的地方,借指太子