Phiên âm : dōng guō xiān sheng.
Hán Việt : đông quách tiên sanh.
Thuần Việt : Đông Quách tiên sinh; giúp người hại ta .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Đông Quách tiên sinh; giúp người hại ta (điển hình nhân từ đối với kẻ xấu.)明马中锡《中山狼传》中的人物因救助被人追逐的中山狼,差点儿被狼吃掉,是对坏人讲仁慈的典型