VN520


              

东...西

Phiên âm : dōng xī.

Hán Việt : đông . . . tây.

Thuần Việt : đây; ngượcxuôi; bên nàybên kia.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đây; ngượcxuôi; bên nàybên kia
表示''这里...那里''的意思
东奔西跑.
dōngbēnxīpǎo.
东张西望.
nhìn bên này, ngó bên kia
dōngpīnxīcòu.
东倒西歪.
ngả nghiêng; ngả xiêu ngả


Xem tất cả...