VN520


              

世兄

Phiên âm : shì xiōng.

Hán Việt : thế huynh.

Thuần Việt : thế huynh; ông anh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thế huynh; ông anh
旧时对辈分相同的世交(如父亲的门生,老师的儿子)的称呼,对辈分较低的世交也尊称做世兄


Xem tất cả...