Phiên âm : bù jǐn.
Hán Việt : bất cận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 不單, 不光, 不只, 不但, .
Trái nghĩa : , .
♦Không những, không chỉ. ◎Như: giá bất cận thị tha đích ý nguyện, dã thị toàn thể đồng sự đích ý nguyện 這不僅是他的意願, 也是全體同事的意願.