Phiên âm : bù dān.
Hán Việt : bất đan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 不光, 不僅, 不只, 不但, .
Trái nghĩa : , .
不止。例警察的任務不單要維護治安, 還要維持交通順暢。不但、不止。如:「警察不單要維護治安, 還要維持交通順暢。」也作「不光」。