Phiên âm : bù kě yī shì.
Hán Việt : bất khả nhất thế.
Thuần Việt : không ai bì nổi; ngông cuồng tự cao tự đại; vênh v.
không ai bì nổi; ngông cuồng tự cao tự đại; vênh vênh váo váo; ta đây; làm tàng (tự cho là không ai có thể sánh bằng mình)
自以为在当代没有一个人能比得上形容极其狂妄自大到了极点