VN520


              

不出所料

Phiên âm : bù chū suǒ liào.

Hán Việt : bất xuất sở liệu.

Thuần Việt : đoán được; dự tính được; liệu được.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đoán được; dự tính được; liệu được
事由变化,未出乎其所预料之处


Xem tất cả...