Phiên âm : bù chū suǒ liào.
Hán Việt : bất xuất sở liệu.
Thuần Việt : đoán được; dự tính được; liệu được.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đoán được; dự tính được; liệu được事由变化,未出乎其所预料之处