Phiên âm : sān dì.
Hán Việt : tam đế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
佛教用語。指空諦、假諦和中諦。空諦, 指現象沒有實體;假諦, 指現象只是幻有;中諦, 指現象是既非無也非有的方式存在。《摩訶止觀.卷一下》:「以未聞三諦, 全不識佛法。」