VN520


              

三角恋爱

Phiên âm : sān jiǎo liànài.

Hán Việt : tam giác luyến ái.

Thuần Việt : tình tay ba; mối tình tay ba.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tình tay ba; mối tình tay ba
二男一女或二女一男间的矛盾恋爱


Xem tất cả...