Phiên âm : sān jiǎo liànài.
Hán Việt : tam giác luyến ái.
Thuần Việt : tình tay ba; mối tình tay ba.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tình tay ba; mối tình tay ba二男一女或二女一男间的矛盾恋爱