VN520


              

三荊

Phiên âm : sān jīng.

Hán Việt : tam kinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.地名。後魏時置荊州於穰縣(今河南省鄧縣), 置南荊州於安昌(今河南省確山縣), 置東荊州於沘陽(今河南省沘陽縣), 合稱為「三荊」。2.一棵有三分枝的荊樹。比喻同胞手足。晉.陸機〈豫章行〉:「三荊歡同株, 四鳥悲異林。」


Xem tất cả...