Phiên âm : sān jiǎo jià.
Hán Việt : tam cước giá.
Thuần Việt : giá ba chân; kiềng ba chân .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giá ba chân; kiềng ba chân (của máy chụp ảnh hay máy đo đạc)安放照相机、测量仪器等用的有三个支柱的架子