Phiên âm : sāngāng.
Hán Việt : tam cương.
Thuần Việt : tam cương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tam cương (đạo quân thần, phụ tử, phu thê)君臣、父子、夫妇之道即君为臣纲,父为子纲,夫为妇纲