Phiên âm : sān yán sǎn.
Hán Việt : tam diêm tán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時官員外出作為儀仗與遮陽用具有三層邊的涼傘。元.關漢卿《望江亭》第三折:「珠冠兒怎戴者, 霞帔兒怎掛者, 這三簷傘怎向頂門遮。」《喻世明言.卷一一.趙伯昇茶肆遇仁宗》:「擇日上任, 駿馬雕鞍, 張三簷傘蓋。」