Phiên âm : sān zāi bā nàn.
Hán Việt : tam tai bát nan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
三災, 原指佛教所說的大小三災。八難, 原指影響佛求道的八道障礙。三災八難後用以形容多病痛、多災難。《紅樓夢》第四五回:「從小兒三災八難, 花的銀子照樣打出你這麼個銀人兒來了。」