Phiên âm : sān xún jiǔ yù shí.
Hán Việt : tam tuần cửu ngộ thực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
三十天而九食。形容家境清寒, 得食不易。晉.陶淵明〈擬古詩〉九首之五:「三旬九遇食, 十年著一冠。」