VN520


              

三旬九遇食

Phiên âm : sān xún jiǔ yù shí.

Hán Việt : tam tuần cửu ngộ thực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

三十天而九食。形容家境清寒, 得食不易。晉.陶淵明〈擬古詩〉九首之五:「三旬九遇食, 十年著一冠。」


Xem tất cả...