VN520


              

三希堂法帖

Phiên âm : sān xī táng fǎ tiè.

Hán Việt : tam hi đường pháp thiếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

清乾隆十二年命梁詩正等編次內府所藏魏、晉至明代書法, 聚集眾工, 模勒上石, 其中包括王羲之〈快雪時晴帖〉、王獻之〈中秋帖〉、王珣〈伯遠帖〉三種王氏墨跡, 故稱為「三希堂法帖」。三十二冊, 是法帖中的巨製。


Xem tất cả...