VN520


              

三媒六證

Phiên âm : sān méi liù zhèng.

Hán Việt : tam môi lục chứng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時婚姻須有媒妁傳言。三媒六證極言其鄭重。元.武漢臣《生金閣》第二折:「我大茶小禮, 三媒六證, 親自娶了個夫人。」《紅樓夢》第六八回:「你就願意給, 也要三媒六證, 大家說明, 成個體統纔是。」也作「三媒六聘」。


Xem tất cả...