Phiên âm : sān qī sì qiè.
Hán Việt : tam thê tứ thiếp.
Thuần Việt : ba vợ bốn nàng hầu; đông thê thiếp; năm thê bảy th.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ba vợ bốn nàng hầu; đông thê thiếp; năm thê bảy thiếp形容妻妾众多