VN520


              

三妻四妾

Phiên âm : sān qī sì qiè.

Hán Việt : tam thê tứ thiếp.

Thuần Việt : ba vợ bốn nàng hầu; đông thê thiếp; năm thê bảy th.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ba vợ bốn nàng hầu; đông thê thiếp; năm thê bảy thiếp
形容妻妾众多


Xem tất cả...