Phiên âm : qī yán bā yǔ.
Hán Việt : thất ngôn bát ngữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 七嘴八舌, .
Trái nghĩa : , .
形容人多話雜。《紅樓夢》第二五回:「當下眾人七言八語:有的說請端公送祟, 有的說請巫婆跳神的, ……種種喧騰不一。」《兒女英雄傳》第五回:「一則自己本有些害怕, 二則當不得騾夫店家兩下裡七言八語。」