Phiên âm : dǎng kè.
Hán Việt : đảng khóa .
Thuần Việt : lớp học về Đảng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lớp học về Đảng. 中國共產黨組織為了對一般黨員進行黨綱、黨章教育而開設的課, 有時也吸收要求入黨的積極分子參加聽課.