Phiên âm : huáng tāng.
Hán Việt : hoàng thang.
Thuần Việt : rượu vàng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rượu vàng (chửi khi uống rượu)指黄酒(骂人喝酒时说)