Phiên âm : yīn shì.
Hán Việt : âm thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 鬼域, 黃泉, .
Trái nghĩa : , .
陰間地府。《初刻拍案驚奇》卷三二:「胡生宣淫敗度, 妄誘爾孫。不受報于人間, 必受罪于陰世。」