Phiên âm : yù yī.
Hán Việt : uất y.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
抑鬱不舒暢的樣子。《後漢書.卷五二.崔駰傳》:「是以王綱縱弛於上, 智士鬱伊於下。」南朝梁.劉勰《文心雕龍.辨騷》:「故其敘情怨, 則鬱伊而易感, 述離居, 則愴怏而難懷。」