Phiên âm : yù yì.
Hán Việt : uất ấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鬱悶憂愁的樣子。《楚辭.屈原.九章.惜誦》:「心鬱邑余侘傺兮, 又莫察余之中情。」也作「壹鬱」、「鬱挹」。