VN520


              

鬱沉沉

Phiên âm : yù chén chén.

Hán Việt : uất trầm trầm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宏深的樣子。元.楊文奎《兒女團圓》第二折:「我如今空蓋著那鬱沉沉大廈連甍, 天那, 幾時能勾鬧炒炒喧堂戲綵。」