Phiên âm : yù chén chén.
Hán Việt : uất trầm trầm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宏深的樣子。元.楊文奎《兒女團圓》第二折:「我如今空蓋著那鬱沉沉大廈連甍, 天那, 幾時能勾鬧炒炒喧堂戲綵。」