Phiên âm : yù yì.
Hán Việt : uất ấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 歡暢, .
鬱悶憂愁的樣子。《文選.司馬遷.報任少卿書》:「顧自以為身殘處穢, 動而見尤, 欲益反損, 是以獨鬱悒而與誰語。」也作「壹鬱」、「鬱邑」。