Phiên âm : qū zhú.
Hán Việt : khu trục.
Thuần Việt : xua đuổi; trục xuất; đuổi; khu trục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xua đuổi; trục xuất; đuổi; khu trục赶走qūzhúchūjìng.đuổi ra khỏi biên giới.