Phiên âm : lǘ fèn qiú.
Hán Việt : lư phẩn cầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
外表光滑, 裡面粗糙。比喻虛有其表, 無真才實學的人。元.鄭廷玉《看錢奴》第三折:「你子是驢糞毬兒外面光, 賣弄星斗煥文章。」