Phiên âm : chì zhú.
Hán Việt : xích trục .
Thuần Việt : đuổi; đuổi đi; xua đuổi; trục xuất; đày đi.
Đồng nghĩa : 驅逐, .
Trái nghĩa : 覊縻, .
đuổi; đuổi đi; xua đuổi; trục xuất; đày đi. 驅逐.