Phiên âm : téng chào.
Hán Việt : đằng 趠.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動作輕捷。《文選.左思.吳都賦》:「狖鼯猓然, 騰趠飛超。」宋.蘇軾〈書晁說之考牧圖後〉詩:「尋山跨谷, 騰趠筋骨強。」