Phiên âm : fàn lái kāi kǒu.
Hán Việt : phạn lai khai khẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人坐著等吃而不工作。比喻非常閒逸懶散。唐.元稹〈放言〉詩五首之二:「酒熟餔糟學漁父, 飯來開口似神鴉。」也作「飯來張口」。