VN520


              

飯來開口

Phiên âm : fàn lái kāi kǒu.

Hán Việt : phạn lai khai khẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人坐著等吃而不工作。比喻非常閒逸懶散。唐.元稹〈放言〉詩五首之二:「酒熟餔糟學漁父, 飯來開口似神鴉。」也作「飯來張口」。


Xem tất cả...