VN520


              

飘舞

Phiên âm : piāo wǔ.

Hán Việt : phiêu vũ.

Thuần Việt : lay động; lung lay; vờn theo chiều gió.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lay động; lung lay; vờn theo chiều gió
随风舞动
dōngfēng chūifú,lǐutiáo yíngfēng piāowǔ.
gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.


Xem tất cả...