Phiên âm : piāo wǔ.
Hán Việt : phiêu vũ.
Thuần Việt : lay động; lung lay; vờn theo chiều gió.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lay động; lung lay; vờn theo chiều gió随风舞动dōngfēng chūifú,lǐutiáo yíngfēng piāowǔ.gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.