Phiên âm : piāo líng.
Hán Việt : phiêu linh.
Thuần Việt : rơi chầm chậm; rơi lả tả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rơi chầm chậm; rơi lả tả(花叶等)坠落;飘落xuěhuā piāolíng.hoa tuyết rơi lả tả.lênh đênh; trôi giạt; phiêu linh比喻遭到不幸,失去依靠,生活不安定