Phiên âm : piāo liú.
Hán Việt : phiêu lưu.
Thuần Việt : bồng bềnh; lềnh bềnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bồng bềnh; lềnh bềnh漂在水面随水流浮动漂泊见〖漂流〗